Có 1 kết quả:
知人善任 zhī rén shàn rèn ㄓ ㄖㄣˊ ㄕㄢˋ ㄖㄣˋ
zhī rén shàn rèn ㄓ ㄖㄣˊ ㄕㄢˋ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expert at appointing people according to their abilities (idiom)
(2) to put the right people in the right places
(2) to put the right people in the right places
Bình luận 0